Có 2 kết quả:

鑽木取火 zuān mù qǔ huǒ ㄗㄨㄢ ㄇㄨˋ ㄑㄩˇ ㄏㄨㄛˇ钻木取火 zuān mù qǔ huǒ ㄗㄨㄢ ㄇㄨˋ ㄑㄩˇ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to drill wood to make fire

Từ điển Trung-Anh

to drill wood to make fire