Có 2 kết quả:
鑽木取火 zuān mù qǔ huǒ ㄗㄨㄢ ㄇㄨˋ ㄑㄩˇ ㄏㄨㄛˇ • 钻木取火 zuān mù qǔ huǒ ㄗㄨㄢ ㄇㄨˋ ㄑㄩˇ ㄏㄨㄛˇ
zuān mù qǔ huǒ ㄗㄨㄢ ㄇㄨˋ ㄑㄩˇ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drill wood to make fire
zuān mù qǔ huǒ ㄗㄨㄢ ㄇㄨˋ ㄑㄩˇ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drill wood to make fire